Hệ thống pin lưu trữ

năng lượng thông minh dòng

KLD-WP Bản cao áp

(10-40kWh)

Thông minh Hiệu quả Ổn định

Khái quát sản phẩm

Hệ thống pin lưu trữ năng lượng thông minh dòng KLD-Wp (bản cao áp), mật độ cao tiêu hao thấp, phạm vi công suất pin 10-40kWh, phạm vi điện áp pin rộng 150-800V, cao nhất có thể mở rộng đến 40kWh, hỗ trợ nhiều bối cảnh ứng dụng: nguồn điện dự phòng, giảm phụ tải cao bù phụ tải thấp, tận dụng cao thấp điểm…

Đặc điểm sản phẩm

Có thể kiểm soát ổn áp
Lắp đặt đơn giản
Tương thích hoàn hảo
Tiêu hao ít
Kiểm soát thông minh

Kết hợp linh hoạt Tiêu hao điện ít

Nhờ sự tối ưu hóa độc lập của từng mô đun, có thể dùng lẫn pin cũ và mới một cách linh hoạt. Mỗi mô đun lưu trữ năng lượng mới và cũ sẽ phát huy đầy đủ ưu thế công suất tối đa.

Bảo vệ bốn lớp cấp hệ thống, đảm bảo an toàn

An toàn là nền tảng của tất cả. Tysen cung cấp khả năng bảo vệ an toàn toàn diện cho việc lưu trữ năng lượng từ bốn cấp độ: cấp độ lõi pin, cấp độ điện khí, cấp độ kết cấu và bảo vệ khẩn cấp, đảm bảo người dùng có thể yên tâm sử dụng.

Bảo vệ cáp độ lõi pin

Bảo vệ cấp độ điện khí

Bảo vệ cấp độ kết cấu

Bảo vệ khẩn cấp

Bảo vệ kết cấu, bền bỉ lâu dài

Mô đun lưu trữ năng lượng áp dụng thiết kế kết cấu có cường độ cao điểm nóng chảy cao, đã vượt qua thử nghiệm nổ hydro 15% và áp suất siêu trọng JET, bền bỉ lâu dài.
Cấp IP65 chống bụi chống thấm, sử dụng tuỳ ý.

Tham số kỹ thuật

Ký hiệu KLD-WP-10kWh KLD-WP-15kWh KLD-WP-20kWh KLD-WP-25kWh KLD-WP-30kWh
Quy cách pin 204.8V 307.2V 409.6V 265V 307.2V
52Ah 52Ah 52Ah 104Ah 104Ah
Năng lượng(kWh) 10.6 15.9 21.2 26.624 31.949
Phạm vi điện áp làm việc(V) 182.4~227.2 273.6~340.8 364.8~454.4 191.2~266.2 230~319
điện duy trì sạc lớn nhất(A) 40 50
Dòng điện duy trì xả điện lớn nhất(A) 40 50
Giao tiếp Hỗ trợ RS485/CAN
Nhiệt độ làm việc(C) -20~55
Nhiệt độ lưu trữ(C) -20~35
ĐỘ ẩm tương đối 5%~95%
Cấp bảo vệ IP65
Phương thức tản nhiệt Làm lạnh tự nhiên
Loại lõi pin Lithi sắt phosphate (LIFEPO4)
Số lần tuần hoàn ≥6000
Vị trí lắp đặt Trong nhà/ngoài trời
Phương thức lắp đặt Dạng chạm đất
Độ cao so vớI mặt nước biển ≤2000m
Khả năng lưu trữ điện tích ≤2%/tháng
Phương thức cân bằng Cân bằng bị động
Cấp sạc xả điện
Bảo vệ quá dòng
Bảo vệ quá áp

Ghi chú: Hãy đến trang tải tài liệu xuống để xem tham số chi tiết

Tham số kỹ thuật

  • Quy cách pin:204.8V

    52Ah

    Năng lượng(kWh):10.6

    Phạm vi điện áp làm việc(V):182.4~227.2

    điện duy trì sạc lớn nhất(A) :40

    Dòng điện duy trì xả điện lớn nhất(A):40

    Giao tiếp:Hỗ trợ RS485/CAN

    Nhiệt độ làm việc(℃):-20~55

    Nhiệt độ lưu trữ(℃):-20~35

    ĐỘ ẩm tương đối:5%~95%

    Cấp bảo vệ:IP65

    Phương thức tản nhiệt :Làm lạnh tự nhiên

    Loại lõi pin:Lithi sắt phosphate (LIFEPO4)

    Số lần tuần hoàn:>6000

    Vị trí lắp đặt :Trong nhà/ngoài trời

    Phương thức lắp đặt:Dạng chạm đất

    Độ cao so vớI mặt nước biển:≤2000m

    Khả năng lưu trữ điện tích:≤2%/tháng

    Phương thức cân bằng:Cân bằng bị động

    Cấp sạc xả điện:Có

    Bảo vệ quá dòng:Có

    Bảo vệ quá áp:Có

  • Quy cách pin:307.2V

    52Ah

    Năng lượng(kWh):15.9

    Phạm vi điện áp làm việc(V):273.6~340.8

    điện duy trì sạc lớn nhất(A) :40

    Dòng điện duy trì xả điện lớn nhất(A):40

    Giao tiếp:Hỗ trợ RS485/CAN

    Nhiệt độ làm việc(℃):-20~55

    Nhiệt độ lưu trữ(℃):-20~35

    ĐỘ ẩm tương đối:5%~95%

    Cấp bảo vệ:IP65

    Phương thức tản nhiệt :Làm lạnh tự nhiên

    Loại lõi pin:Lithi sắt phosphate (LIFEPO4)

    Số lần tuần hoàn:>6000

    Vị trí lắp đặt :Trong nhà/ngoài trời

    Phương thức lắp đặt:Dạng chạm đất

    Độ cao so vớI mặt nước biển:≤2000m

    Khả năng lưu trữ điện tích:≤2%/tháng

    Phương thức cân bằng:Cân bằng bị động

    Cấp sạc xả điện:Có

    Bảo vệ quá dòng:Có

    Bảo vệ quá áp:Có

  • Quy cách pin:409.6V

    52Ah

    Năng lượng(kWh):21.2

    Phạm vi điện áp làm việc(V):364.8~454.4

    điện duy trì sạc lớn nhất(A) :40

    Dòng điện duy trì xả điện lớn nhất(A):40

    Giao tiếp:Hỗ trợ RS485/CAN

    Nhiệt độ làm việc(℃):-20~55

    Nhiệt độ lưu trữ(℃):-20~35

    ĐỘ ẩm tương đối:5%~95%

    Cấp bảo vệ:IP65

    Phương thức tản nhiệt :Làm lạnh tự nhiên

    Loại lõi pin:Lithi sắt phosphate (LIFEPO4)

    Số lần tuần hoàn:>6000

    Vị trí lắp đặt :Trong nhà/ngoài trời

    Phương thức lắp đặt:Dạng chạm đất

    Độ cao so vớI mặt nước biển:≤2000m

    Khả năng lưu trữ điện tích:≤2%/tháng

    Phương thức cân bằng:Cân bằng bị động

    Cấp sạc xả điện:Có

    Bảo vệ quá dòng:Có

    Bảo vệ quá áp:Có

  • Quy cách pin:265V

    104Ah

    Năng lượng(kWh):26.624

    Phạm vi điện áp làm việc(V):191.2~266.2

    điện duy trì sạc lớn nhất(A) :50

    Dòng điện duy trì xả điện lớn nhất(A):50

    Giao tiếp:Hỗ trợ RS485/CAN

    Nhiệt độ làm việc(℃):-20~55

    Nhiệt độ lưu trữ(℃):-20~35

    ĐỘ ẩm tương đối:5%~95%

    Cấp bảo vệ:IP65

    Phương thức tản nhiệt :Làm lạnh tự nhiên

    Loại lõi pin:Lithi sắt phosphate (LIFEPO4)

    Số lần tuần hoàn:>6000

    Vị trí lắp đặt :Trong nhà/ngoài trời

    Phương thức lắp đặt:Dạng chạm đất

    Độ cao so vớI mặt nước biển:≤2000m

    Khả năng lưu trữ điện tích:≤2%/tháng

    Phương thức cân bằng:Cân bằng bị động

    Cấp sạc xả điện:Có

    Bảo vệ quá dòng:Có

    Bảo vệ quá áp:Có

  • Quy cách pin:307.2V

    104Ah

    Năng lượng(kWh):31.949

    Phạm vi điện áp làm việc(V):230~319

    điện duy trì sạc lớn nhất(A) :50

    Dòng điện duy trì xả điện lớn nhất(A):50

    Giao tiếp:Hỗ trợ RS485/CAN

    Nhiệt độ làm việc(℃):-20~55

    Nhiệt độ lưu trữ(℃):-20~35

    ĐỘ ẩm tương đối:5%~95%

    Cấp bảo vệ:IP65

    Phương thức tản nhiệt :Làm lạnh tự nhiên

    Loại lõi pin:Lithi sắt phosphate (LIFEPO4)

    Số lần tuần hoàn:>6000

    Vị trí lắp đặt :Trong nhà/ngoài trời

    Phương thức lắp đặt:Dạng chạm đất

    Độ cao so vớI mặt nước biển:≤2000m

    Khả năng lưu trữ điện tích:≤2%/tháng

    Phương thức cân bằng:Cân bằng bị động

    Cấp sạc xả điện:Có

    Bảo vệ quá dòng:Có

    Bảo vệ quá áp:Có