Hệ thống pin lưu trữ

năng lượng thông minh dòng

KLD-RP bản thấp áp

(5-30kWh)

Hiệu quả Tin cậy An toàn

Khái quát sản phẩm

Hệ thống pin lưu trữ năng lượng thông minh dòng KLD-RP (bản thấp áp), phạm vi công suất pin 5-30kWh, bộ pin thấp áp 22V-58V tiêu chuẩn, mô đun đơn 5.12kWh, áp dụng công nghệ pin an toàn Lithi sắt phosphate, được BMS giám sát đầy đủ.

Đặc điểm sản phẩm

Bảo vệ nhiều lớp
Hiệu quả tin cậy
Tương thích hoàn hảo

Kết hợp linh hoạt, tiêu hao điện thấp

Nhờ sự tối ưu hóa độc lập của từng mô-đun, có thể dùng lẫn pin cũ và mới một cách linh hoạt. Mỗi mô đun lưu trữ năng lượng mới và cũ sẽ phát huy đầy đủ ưu thế công suất tối đa.

Lõi pin ổn định, quản lý chính xác

Hệ thống pin lưu trữ năng lượng thông minh dòng KLD-RP, mỗi mô đun lưu trữ năng lượng đều là lõi pin LFP (Lithi sắt phosphate) của các nhà sản xuất hàng đầu trong ngành, sử dụng nhiều cảm biến để quản lý chính xác theo thời gian thực ở cấp độ lõi pin đối với các chỉ tiêu quan trọng như nhiệt độ, điện áp…

4 lớp bảo vê cấp hệ thống, bảo đảm an toàn

An toàn là nền tảng của mọi thứ. Tysen cung cấp khả năng bảo vệ an toàn toàn diện cho việc lưu trữ năng lượng từ bốn cấp độ: cấp độ lõi pin, cấp độ điện, cấp độ kết cấu và bảo vệ khẩn cấp, đảm bảo người dùng có thể yên tâm sử dụng.

Tham số kỹ thuật

Ký hiệu KLD-RP-5kWh KLD-RP-10kWh KLD-RP-15kWh KLD-RP-20kWh KLD-RP-25kWh KLD-RP-30kWh
Điện áp định mức 25.6V/51.2V 51.2V
Phạm vi điện áp làm việc 22.2V~58.4V
Công suất định mức 200Ah/100Ah 200Ah 300Ah 400Ah 500Ah 600Ah
Lượng mang điện định mức 5.12kWh 10.24kWh 15.36kWh 20.48kWh 25.6kWh 30.72kWh
Dòng điện sạc lớn nhất 100A 100A 150A 200A 250A 300A
Dòng điện xả lớn nhất 100A 200A 300A
Khả năng lưu trữ điện tích ≤2%/tháng
Phương thức cân bằng Cân bằng bị động
Nhiệt độ sạc điện 0℃~+55℃
Nhiệt độ xả điện -20℃~+60℃
Cấp bảo vệ IP20 IP54
Phương thức giao tiếp CAN/RS485
Độ cao so vớI mặt nước biển ≤2000m
Độ ẩm tương đối 5%-95%
Đèn hiển thị trạng thái LED
DOD 0.9
Tuổi thọ tuần hoàn >>6000 times 80%DOD,25℃,0.5C
Chứng nhận UN38.3、CE、IEC62619、ROHS

Ghi chú: Hãy đến trang tải tài liệu xuống để xem tham số chi tiết

Tham số kỹ thuật

  • Điện áp định mức:25.6V/51.2V

    Phạm vi điện áp làm việc:22.2V~58.4V

    Công suất định mức:200Ah/100Ah

    Lượng mang điện định mức:5.12kWh

    Dòng điện sạc lớn nhất:100A

    Dòng điện xả lớn nhất:100A

    Khả năng lưu trữ điện tích :≤2%/tháng

    Phương thức cân bằng:Cân bằng bị động

    Nhiệt độ sạc điện:0℃~+55℃

    Nhiệt độ xả điện:-20℃~+60℃

    Cấp bảo vệ:IP20

    Phương thức giao tiếp :CAN/RS485

    Độ cao so vớI mặt nước biển:≤2000m

    Độ ẩm tương đối:5%-95%

    Đèn hiển thị trạng thái:LED

    DOD:0.9

    Tuổi thọ tuần hoàn:>6000 lần 80%DOD,25℃,0.5C

    Chứng nhận:UN38.3、CE、IEC62619、ROHS

  • Điện áp định mức:51.2V

    Phạm vi điện áp làm việc:22.2V~58.4V

    Công suất định mức:200Ah

    Lượng mang điện định mức:10.24kWh

    Dòng điện sạc lớn nhất:100A

    Dòng điện xả lớn nhất:200A

    Khả năng lưu trữ điện tích :≤2%/tháng

    Phương thức cân bằng:Cân bằng bị động

    Nhiệt độ sạc điện:0℃~+55℃

    Nhiệt độ xả điện:-20℃~+60℃

    Cấp bảo vệ:IP54

    Phương thức giao tiếp :CAN/RS485

    Độ cao so vớI mặt nước biển:≤2000m

    Độ ẩm tương đối:5%-95%

    Đèn hiển thị trạng thái:LED

    DOD:0.9

    Tuổi thọ tuần hoàn:>6000 lần 80%DOD,25℃,0.5C

    Chứng nhận:UN38.3、CE、IEC62619、ROHS

  • Điện áp định mức:51.2V

    Phạm vi điện áp làm việc:22.2V~58.4V

    Công suất định mức:300Ah

    Lượng mang điện định mức:15.36kWh

    Dòng điện sạc lớn nhất:150A

    Dòng điện xả lớn nhất:300A

    Khả năng lưu trữ điện tích :≤2%/tháng

    Phương thức cân bằng:Cân bằng bị động

    Nhiệt độ sạc điện:0℃~+55℃

    Nhiệt độ xả điện:-20℃~+60℃

    Cấp bảo vệ:IP54

    Phương thức giao tiếp :CAN/RS485

    Độ cao so vớI mặt nước biển:≤2000m

    Độ ẩm tương đối:5%-95%

    Đèn hiển thị trạng thái:LED

    DOD:0.9

    Tuổi thọ tuần hoàn:>6000 lần 80%DOD,25℃,0.5C

    Chứng nhận:UN38.3、CE、IEC62619、ROHS

  • Điện áp định mức:51.2V

    Phạm vi điện áp làm việc:22.2V~58.4V

    Công suất định mức:400Ah

    Lượng mang điện định mức:20.48kWh

    Dòng điện sạc lớn nhất:200A

    Dòng điện xả lớn nhất:300A

    Khả năng lưu trữ điện tích :≤2%/tháng

    Phương thức cân bằng:Cân bằng bị động

    Nhiệt độ sạc điện:0℃~+55℃

    Nhiệt độ xả điện:-20℃~+60℃

    Cấp bảo vệ:IP54

    Phương thức giao tiếp :CAN/RS485

    Độ cao so vớI mặt nước biển:≤2000m

    Độ ẩm tương đối:5%-95%

    Đèn hiển thị trạng thái:LED

    DOD:0.9

    Tuổi thọ tuần hoàn:>6000 lần 80%DOD,25℃,0.5C

    Chứng nhận:UN38.3、CE、IEC62619、ROHS

  • Điện áp định mức:51.2V

    Phạm vi điện áp làm việc:22.2V~58.4V

    Công suất định mức:500Ah

    Lượng mang điện định mức:25.6kWh

    Dòng điện sạc lớn nhất:250A

    Dòng điện xả lớn nhất:300A

    Khả năng lưu trữ điện tích :≤2%/tháng

    Phương thức cân bằng:Cân bằng bị động

    Nhiệt độ sạc điện:0℃~+55℃

    Nhiệt độ xả điện:-20℃~+60℃

    Cấp bảo vệ:IP54

    Phương thức giao tiếp :CAN/RS485

    Độ cao so vớI mặt nước biển:≤2000m

    Độ ẩm tương đối:5%-95%

    Đèn hiển thị trạng thái:LED

    DOD:0.9

    Tuổi thọ tuần hoàn:>6000 lần 80%DOD,25℃,0.5C

    Chứng nhận:UN38.3、CE、IEC62619、ROHS

  • Điện áp định mức:51.2V

    Phạm vi điện áp làm việc:22.2V~58.4V

    Công suất định mức:600Ah

    Lượng mang điện định mức:30.72kWh

    Dòng điện sạc lớn nhất:300A

    Dòng điện xả lớn nhất:300A

    Khả năng lưu trữ điện tích :≤2%/tháng

    Phương thức cân bằng:Cân bằng bị động

    Nhiệt độ sạc điện:0℃~+55℃

    Nhiệt độ xả điện:-20℃~+60℃

    Cấp bảo vệ:IP54

    Phương thức giao tiếp :CAN/RS485

    Độ cao so vớI mặt nước biển:≤2000m

    Độ ẩm tương đối:5%-95%

    Đèn hiển thị trạng thái:LED

    DOD:0.9

    Tuổi thọ tuần hoàn:>6000 lần 80%DOD,25℃,0.5C

    Chứng nhận:UN38.3、CE、IEC62619、ROHS